Prototype là gì và tại sao nó quan trọng trong phát triển sản phẩm?

Đối với những người mới bắt đầu trong lĩnh vực ngôn ngữ lập trình, các khái niệm như Prototype và Javascript có thể vẫn còn khá mới mẻ. Tuy nhiên, đây lại là các kiến thức cơ bản mà bạn cần nắm vững nếu muốn phát triển kỹ năng lập trình của mình. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn và cung cấp thông tin về Javascript và giải đáp câu hỏi về khái niệm Prototype là gì.

Prototype là gì?

Prototype, trong ngữ cảnh phần mềm, được định nghĩa như “mô hình thử nghiệm ban đầu” hoặc “một phần của phần mềm”. Prototype cho phép người dùng tương tác trực tiếp trên giao diện của phần mềm đó, có thể là việc nhấn nút, kéo và thả, cuộn lên xuống, hoặc mở cửa sổ popup để kiểm tra tính năng. Đáng chú ý, Prototype thường chỉ thể hiện một hoặc một số tính năng nổi bật của phần mềm. Thông thường, việc tạo Prototype diễn ra trong giai đoạn trình bày dự án hoặc được sử dụng để làm rõ yêu cầu với khách hàng một cách trực quan hơn.

Prototype là một phiên bản sơ bộ của sản phẩm hoặc dịch vụ được tạo ra để kiểm tra và đánh giá tính khả thi của sản phẩm hoặc dịch vụ trước khi chúng được phát triển hoàn chỉnh. Prototype có thể được tạo ra bằng các công cụ như bản vẽ tay, mô hình 3D, maquette hay thiết kế ảo trên máy tính.

Prototype là gì và tại sao nó quan trọng trong phát triển sản phẩm?

Prototype rất quan trọng trong quá trình phát triển sản phẩm vì nó giúp định hình, xác định và cải tiến thiết kế sản phẩm. Bằng cách tạo ra một prototype, nhóm phát triển sản phẩm có thể kiểm tra và đánh giá các tính năng, tính năng và khả năng của sản phẩm trước khi đầu tư quá nhiều thời gian, tiền bạc và nguồn lực để phát triển sản phẩm hoàn chỉnh. Nó giúp người dùng và khách hàng tiềm năng có thể thấy và cảm nhận trực quan sản phẩm của bạn, từ đó đưa ra phản hồi và đóng góp để cải thiện sản phẩm.

Ngoài ra, prototype cũng giúp các nhà sản xuất và nhà phát triển có thể giảm thiểu rủi ro về chi phí, thời gian và tiến độ trong quá trình phát triển sản phẩm. Nếu sản phẩm có các vấn đề hoặc không đáp ứng nhu cầu của khách hàng, việc phát triển prototype sẽ giúp đưa ra giải pháp để cải thiện sản phẩm trước khi đưa nó vào sản xuất hoặc triển khai.

Các bài viết liên quan:

Vì vậy, prototype là một công cụ quan trọng để đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng đáp ứng được nhu cầu của khách hàng và đáp ứng được các yêu cầu của thị trường. Nó cũng giúp các nhà sản xuất và nhà phát triển tiết kiệm thời gian và nguồn lực, tăng hiệu quả và giảm thiểu rủi ro trong quá trình phát triển sản phẩm.

Khi nào cần sử dụng Prototype?

Prototype là gì và tại sao nó quan trọng trong phát triển sản phẩm?

Sau khi đã nắm vững khái niệm về Javascript Prototype, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về cách áp dụng nó. Giống như nhiều mô hình tạo đối tượng khác, nó cho phép ẩn đi quá trình tạo đối tượng khỏi client. Thay vì tạo một đối tượng từ đầu và trả về nó, Prototype sẽ sao chép các giá trị từ một đối tượng mẫu đã có sẵn. Sau đó, nó mới tạo một đối tượng mới dựa trên các phương thức mà chúng ta đã học.

Để thực hiện quá trình sao chép như mô tả trên, ta cần sử dụng iCloneable interface. Giao diện này sẽ có sẵn trên các đối tượng mẫu được dùng để sao chép phương thức. iCloneable interface sẽ sử dụng khả năng Clone để tạo ra và trả về một đối tượng mới, chính là bản sao của đối tượng gốc mẫu.

Bên cạnh đó, hãy lưu ý về deep copy và shallow copy khi thực hiện chức năng Clone. Shallow copy có ưu điểm dễ sử dụng. Tuy nhiên, hạn chế của nó là chỉ sao chép các thuộc tính từ đối tượng mẫu. Trong khi đó, deep copy phức tạp hơn nhưng sẽ giúp sao chép tất cả các thuộc tính từ các đối tượng liên quan.

Các mẫu thiết kế từ Prototype thường được ứng dụng phổ biến trong các lĩnh vực như đồ họa máy tính, CAD, GIS, và trò chơi, thay vì trong lĩnh vực xây dựng và các ứng dụng nghiệp vụ.

Đặc điểm cơ bản của Prototype là gì?

Bản mẫu Prototype thường được chuyên viên giao diện người dùng (UI Team) thực hiện, và yêu cầu sự đầu tư về nguồn lực, công sức và thời gian đáng kể. Đây là giai đoạn mà khách hàng sẽ tiến hành đánh giá và góp ý, vì vậy độ chính xác và hoàn thiện của Prototype rất quan trọng. Để tạo ra một bản chi tiết nhất, các công cụ như Axure, Figma, Adobe XD… thường được sử dụng.

Một đặc điểm quan trọng trong quá trình tạo mẫu prototyping là sự tham gia của các bên liên quan vào quá trình lập kế hoạch. Việc này đồng thời mang lại một số lợi ích:

  1. Hỗ trợ việc thu thập thông tin về định hướng chiến lược của dự án một cách hiệu quả nhất từ các bên liên quan.
  2. Đảm bảo rằng việc nghiên cứu sẽ tạo ra tác động lớn nhất, nhờ sự tham gia tích cực của các bên liên quan.
  3. Các bên liên quan sẽ cung cấp hỗ trợ và đảm bảo nguồn lực cũng như thời gian cho mỗi lần thiết kế Prototype.

Lợi ích của việc sử dụng mô hình Prototype là gì?

Hiện nay, việc sử dụng mô hình này trong quá trình phát triển phần mềm mang lại nhiều lợi ích:

Prototype là gì và tại sao nó quan trọng trong phát triển sản phẩm?
  • Prototype giúp phát hiện và giải quyết các lỗi sớm hơn.
  • Tránh tình trạng mất đi các chức năng quan trọng của toàn bộ hệ thống.
  • Xác thực yêu cầu của hệ thống, cho phép triển khai nhanh hơn mặc dù không có đầy đủ các chức năng của ứng dụng.
  • Cho phép điều chỉnh các chiến lược thiết kế để phù hợp với nhu cầu của người dùng và bảo vệ dự án, từ đó giảm thiểu rủi ro về sau.
  • Prototype có sự tham gia đa dạng từ các bộ phận như quản lý cấp cao, giám đốc sản phẩm, tiếp thị, nhà phát triển, nhà thiết kế, các bên liên quan và khách hàng. Điều này giúp kiểm tra các vấn đề từ nhiều khía cạnh và bối cảnh khác nhau để tạo ra một sản phẩm ứng dụng giải quyết tốt các vấn đề của người dùng.
  • Prototype Model còn mang lại lợi ích về tính xác thực của trải nghiệm người dùng (UX) trong quá trình thực hiện chạy một mẫu thử nghiệm prototyping.

Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng bản prototype có thể làm tăng sự phức tạp của hệ thống, mở rộng phạm vi ban đầu của dự án, và yêu cầu đầu tư kỹ thuật và thời gian đáng kể. Do đó, tính chính xác gần như là tuyệt đối.

Prototype chất lượng thấp

Ví dụ: Paper Prototype

Ưu điểm:

  • Triển khai nhanh và tiết kiệm chi phí.
  • Dễ dàng thay đổi ý tưởng.
  • Cung cấp cái nhìn tổng quan về sản phẩm cho mọi người.

Nhược điểm:

  • Không đáng tin cậy vì không đủ thực tế.
  • Khó đưa ra các cải tiến và đánh giá.
  • Người dùng khó biết cách sử dụng sản phẩm.
  • Cơ bản và không thể phát hiện được các vấn đề tiềm ẩn lớn hơn.

Prototype chất lượng cao

Ví dụ: Prototype được xây dựng bằng phần mềm 3D

Ưu điểm:

  • Mang lại đánh giá thực tế về sản phẩm.
  • Cho biết trải nghiệm của sản phẩm đối với người dùng.
  • Dễ dàng nhận ra các vấn đề tiềm ẩn.
  • Cho phép đánh giá khả năng tiến thành Final Product.

Nhược điểm:

  • Yêu cầu nhiều thời gian để phát triển.
  • Mọi thay đổi cần được xem xét kỹ lưỡng.
  • Người dùng có thể quan tâm nhiều hơn đến vẻ bề ngoài hơn là công dụng.

Có bao nhiêu loại Prototype và cách sử dụng chúng trong quá trình phát triển sản phẩm?

Có nhiều loại prototype khác nhau, mỗi loại được sử dụng cho mục đích khác nhau trong quá trình phát triển sản phẩm. Dưới đây là một số loại phổ biến và cách sử dụng chúng:

  1. Paper Prototype: Loại này được tạo ra từ giấy và được sử dụng để đánh giá mô hình tương tác người dùng với sản phẩm. Paper prototype có thể giúp các nhà thiết kế và nhà phát triển hiểu rõ hơn về cách mà người dùng sử dụng sản phẩm và cải thiện tính năng và trải nghiệm người dùng trước khi triển khai sản phẩm.
  2. Digital Prototype: Loại này được tạo ra trên máy tính với phần mềm thiết kế đồ họa. Digital prototype giúp các nhà thiết kế và nhà phát triển có thể tạo ra một phiên bản đầy đủ của sản phẩm và kiểm tra tính năng, trải nghiệm người dùng và giao diện người dùng trước khi phát triển sản phẩm hoàn chỉnh.
  3. Functional Prototype: Loại này được tạo ra để đánh giá tính năng và chức năng của sản phẩm. Functional prototype có thể giúp các nhà thiết kế và nhà phát triển hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của sản phẩm và cải thiện hiệu suất và tính năng của sản phẩm trước khi đưa nó vào sản xuất.
  4. Visual Prototype: Loại này được tạo ra để đánh giá giao diện người dùng và trải nghiệm người dùng của sản phẩm. Visual prototype giúp các nhà thiết kế và nhà phát triển có thể hiểu rõ hơn về cách người dùng tương tác với sản phẩm và cải thiện trải nghiệm người dùng của sản phẩm trước khi triển khai sản phẩm.
  5. Virtual Prototype: Loại này được tạo ra trên máy tính với phần mềm mô phỏng. Virtual prototype giúp các nhà thiết kế và nhà phát triển có thể kiểm tra và đánh giá tính năng và hiệu suất của sản phẩm trước khi triển khai sản phẩm thực tế.

Sử dụng các loại prototype khác nhau trong quá trình phát triển sản phẩm giúp cho các nhà thiết kế và nhà phát triển có thể kiểm tra, đánh giá và cải tiến sản phẩm trước khi đưa sản phẩm vào sản xuất hoặc triển khai, giảm thiểu rủi ro và tiết kiệm thời gian và nguồn lực.

Làm thế nào để xác định mục tiêu và yêu cầu cho một Prototype?

Để xác định mục tiêu và yêu cầu cho một prototype, bạn có thể làm theo các bước sau:

  • Xác định mục đích: Đầu tiên, hãy xác định mục đích của prototype của bạn. Prototype của bạn có thể được tạo ra để đánh giá tính khả thi của ý tưởng, kiểm tra trải nghiệm người dùng, đánh giá tính năng và chức năng, hoặc để thu thập phản hồi từ người dùng. Việc xác định mục đích sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chính xác về loại prototype bạn cần tạo ra.
  • Xác định đối tượng người dùng: Xác định đối tượng người dùng của sản phẩm để tạo ra một prototype phù hợp với họ. Các đối tượng người dùng có thể có những yêu cầu và mong đợi khác nhau về sản phẩm của bạn, và prototype của bạn cần phù hợp với họ.
  • Xác định các tính năng và chức năng chính: Hãy xác định các tính năng và chức năng cần thiết cho prototype của bạn. Bạn nên tập trung vào những tính năng và chức năng quan trọng nhất để đảm bảo rằng prototype của bạn đáp ứng được yêu cầu của đối tượng người dùng và mục đích của bạn.
  • Xác định độ phức tạp của prototype: Xác định độ phức tạp của prototype để đưa ra quyết định về loại prototype và các công cụ và công nghệ cần thiết để tạo ra nó.
  • Xác định phạm vi và thời gian: Hãy xác định phạm vi và thời gian để đảm bảo rằng prototype của bạn được tạo ra đúng thời hạn và trong phạm vi dự án của bạn.
  • Thu thập phản hồi: Cuối cùng, hãy thu thập phản hồi từ đối tượng người dùng về prototype của bạn để cải thiện sản phẩm của bạn. Việc thu thập phản hồi sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chính xác về việc tiếp tục phát triển sản phẩm của bạn.

Cách thức hoạt động của Prototype

Để áp dụng Prototype Javascript một cách thành thạo, đầu tiên, bạn cần hiểu rõ về cách nó hoạt động. Prototype JS hoạt động theo hai cách sau đây.

Prototype là gì và tại sao nó quan trọng trong phát triển sản phẩm?

1. Gán thuộc tính Prototype cho đối tượng – Prototype là gì?

Trong giai đoạn đầu, lập trình viên sẽ khởi tạo các đối tượng bằng cách sử dụng hàm construction phổ biến. Sau khi hàm đã được khởi tạo thành công, chúng ta sẽ gán thuộc tính Prototype cho hàm đó. Những thuộc tính này sẽ trỏ tới đối tượng Prototype của hàm construction. Để nói một cách đơn giản, quá trình này bao gồm hai bước chính: hàm gửi yêu cầu đến constructor và constructor xử lý rồi trả về một phiên bản tương ứng.

Ví dụ về cách gán thuộc tính: Bạn có thể thử khởi tạo một hàm Person. Sau đó, Javascript sẽ tự động gán thuộc tính Prototype vào hàm đó. Quá trình này diễn ra khi Person gửi yêu cầu đến construction. Construction tiếp nhận yêu cầu, sau đó bắt đầu xử lý và trả về một phiên bản. Trong trường hợp bạn khởi tạo một đối tượng person nữa, thì javascript engines cũng sẽ cùng lúc gán thuộc tính JS Prototype vào đối tượng đó. Kết quả là phần dunter proto trong này sẽ được trỏ thẳng tới đối tượng Prototype của hàm constructor.

2. Tìm kiếm thuộc tính Prototype của Javascript engines

Ngoài khả năng gán thuộc tính Prototype, cơ chế Prototype cũng cho phép bạn tìm kiếm thuộc tính này. Để thực hiện quá trình tìm kiếm, bạn cần truy cập vào thuộc tính của một đối tượng. Javascript engines sau đó sẽ tự động chạy quá trình tìm kiếm thuộc tính mà bạn yêu cầu. Nếu thuộc tính này tồn tại, kết quả sẽ được xuất ra ngay.

Ngược lại, nếu thuộc tính này không tồn tại, cơ chế này sẽ tiến hành kiểm tra xuống thuộc tính trong các đối tượng nguyên mẫu hoặc đối tượng kế thừa. Quá trình rà soát thành công sẽ trả ra kết quả thông tin về thuộc tính cần tìm. Còn nếu vẫn không tìm thấy thuộc tính đó, kết quả sẽ là undefined.

Cách để thiết kế một Prototype cho sản phẩm của bạn?

Để thiết kế một prototype cho sản phẩm của bạn, bạn có thể làm theo các bước sau:

  1. Thu thập thông tin: Thu thập thông tin chi tiết về sản phẩm của bạn, bao gồm các tính năng, chức năng, mục đích và đối tượng người dùng của sản phẩm. Điều này giúp bạn xác định các yêu cầu và mục tiêu cho prototype của bạn.
  2. Tạo ra một bản vẽ tay: Sử dụng một tấm giấy và bút, tạo ra một bản vẽ tay đầu tiên của sản phẩm của bạn. Bản vẽ này có thể được sử dụng để thảo luận với đội ngũ phát triển sản phẩm hoặc để thu thập ý kiến từ đối tượng người dùng.
  3. Tạo ra một wireframe: Sử dụng một công cụ thiết kế wireframe như Sketch, Figma hoặc Adobe XD để tạo ra một phiên bản thô của sản phẩm. Wireframe sẽ cho phép bạn xác định các tính năng và chức năng chính của sản phẩm và đánh giá trải nghiệm người dùng.
  4. Xây dựng một prototype tĩnh: Dựa trên wireframe của bạn, bạn có thể tạo ra một prototype tĩnh. Nó là một hình ảnh tĩnh của sản phẩm của bạn và giúp bạn đánh giá trải nghiệm người dùng của sản phẩm. Prototype tĩnh có thể được tạo ra bằng cách sử dụng Photoshop hoặc Sketch.
  5. Xây dựng một prototype tương tác: Sử dụng một công cụ thiết kế tương tác như InVision hoặc Proto.io, bạn có thể tạo ra một prototype tương tác đầy đủ cho sản phẩm của bạn. Prototype tương tác cho phép bạn đánh giá trải nghiệm người dùng của sản phẩm và kiểm tra tính khả thi của các tính năng và chức năng.
  6. Kiểm tra và thu thập phản hồi: Kiểm tra prototype của bạn với đối tượng người dùng và thu thập phản hồi của họ. Phản hồi sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chính xác về việc tiếp tục phát triển sản phẩm của bạn.

Tầm quan trọng của Prototype trong Javascript

Prototype Javascript sở hữu những cơ chế vượt trội hỗ trợ cho quá trình lập trình. Nhờ tính kế thừa và khả năng truy cập vào các đối tượng, prototype trong Javascript trở nên cực kỳ linh hoạt và hữu ích cho lập trình viên trong nhiều giai đoạn khác nhau. Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của nó, chúng ta hãy tập trung vào các điểm sau đây.

Prototype là gì và tại sao nó quan trọng trong phát triển sản phẩm?

Khả năng kế thừa – Đặc điểm của Prototype

Điều đặc biệt của Prototype nằm ở tính năng kế thừa mà nó cung cấp. Đây là một đặc điểm quan trọng xác định tính cần thiết của nó. Như đã nói trước đó, Prototype mang lại tính năng kế thừa trong Javascript. Điều này độc đáo bởi vì Javascript, từ phiên bản ES5 trở về trước, không hỗ trợ khái niệm “class”. Do đó, không thể thực hiện kế thừa và mở rộng ứng dụng theo hướng lập trình hướng đối tượng.

Để duy trì khả năng này, lập trình viên cần sử dụng Prototype. Cơ chế dựa trên nguyên tắc Prototype-based sẽ được tạo ra như một nền tảng cho đặc điểm này. Để thực hiện kế thừa, lập trình viên sẽ khởi tạo một hàm. Tiếp theo, hãy thêm các thuộc tính cũng như phương thức thuộc tính Prototype vào hàm đã khởi tạo. Khi đó, phiên bản được tạo ra từ hàm khởi tạo sẽ chứa các phương thức và thuộc tính đã được định nghĩa theo mong muốn của bạn. Prototype sẽ là phương pháp duy nhất để thực hiện kế thừa và mở rộng ngôn ngữ OOP trên nền Javascript.

Khả năng truy cập vào thuộc tính đối tượng

Nhiệm vụ quan trọng khác của Prototype là giúp lập trình viên xác định các thuộc tính và phương thức trên một đối tượng. Định nghĩa Prototype object hoặc Property của Object dùng để chỉ ra vị trí chứa những thuộc tính, phương thức được kế thừa. Khi bạn truy cập vào một Property của Object, Javascript sẽ tự động khởi tạo quá trình tìm kiếm thuộc tính hoặc phương thức mà bạn đã gọi.

Đặc tính riêng biệt này của Prototype được biết đến như một loại object cha. Đó là lý do tại sao khi bạn gọi tên một thuộc tính của một đối tượng, Javascript sẽ tiến hành tìm kiếm trong vùng riêng của đối tượng này trước. Nếu có kết quả, Javascript sẽ tự động xuất ra. Ngược lại, nếu không có, nó sẽ tiếp tục tìm kiếm trong Prototype của đối tượng này. Và cứ thế là Prototype của đối tượng Prototype… Một chu trình lặp lại như vậy được gọi là chuỗi Prototype của Javascript. Cả chu trình này và các thuộc tính Prototype trong function đóng góp vào cơ chế kế thừa dựa trên Prototype trong Javascript.

Hướng dẫn thu thập phản hồi và đánh giá từ người dùng về Prototype của bạn?

Để thu thập phản hồi và đánh giá từ người dùng về prototype của bạn, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:

  1. Tổ chức phiên thảo luận: Tổ chức một phiên thảo luận trực tiếp với đối tượng người dùng để thu thập ý kiến và phản hồi. Phiên thảo luận này có thể được tổ chức trực tiếp hoặc trực tuyến thông qua các công cụ họp trực tuyến như Zoom hoặc Google Meet.
  2. Phỏng vấn định kỳ: Thực hiện các cuộc phỏng vấn định kỳ với đối tượng người dùng để thu thập phản hồi về sản phẩm của bạn. Các cuộc phỏng vấn này có thể được thực hiện trực tiếp hoặc qua điện thoại hoặc email.
  3. Gửi khảo sát trực tuyến: Gửi một khảo sát trực tuyến đến đối tượng người dùng để thu thập phản hồi và đánh giá về prototype của bạn. Các công cụ khảo sát trực tuyến như Google Forms hoặc SurveyMonkey có thể được sử dụng để tạo ra các khảo sát.
  4. Sử dụng các công cụ theo dõi hoạt động người dùng: Sử dụng các công cụ theo dõi hoạt động người dùng như Hotjar hoặc Google Analytics để thu thập thông tin về cách người dùng tương tác với sản phẩm của bạn. Thông tin này sẽ giúp bạn đánh giá hiệu quả của prototype và cải thiện trải nghiệm người dùng của sản phẩm.
  5. Tạo các nhóm thử nghiệm: Tạo các nhóm thử nghiệm để thu thập phản hồi từ những người sử dụng thực tế của sản phẩm của bạn. Nhóm thử nghiệm này có thể được tạo bằng cách mời người dùng trên các mạng xã hội hoặc qua email.

Cách sử dụng Prototype để tăng tính tương tác và trải nghiệm người dùng của sản phẩm?

Sử dụng Prototype là một trong những cách hiệu quả để tăng tính tương tác và trải nghiệm người dùng của sản phẩm. Dưới đây là một số cách để sử dụng Prototype để tăng tính tương tác và trải nghiệm người dùng của sản phẩm:

  1. Tạo ra một mô hình tương tác: Tạo ra một mô hình tương tác giúp người dùng có thể tương tác với sản phẩm của bạn một cách thực tế hơn. Điều này giúp người dùng có được cái nhìn rõ ràng và cảm thấy rằng sản phẩm của bạn có tính thực tế cao hơn.
  2. Sử dụng công cụ thiết kế Prototype: Sử dụng các công cụ thiết kế Prototype như Figma, Adobe XD, Sketch để tạo ra các Prototype có tính tương tác cao và tính di động. Các công cụ này giúp bạn tạo ra các mô hình tương tác nhanh chóng và dễ dàng.
  3. Tạo ra Prototype với tính di động: Nếu sản phẩm của bạn là một ứng dụng di động, tạo ra Prototype với tính di động giúp người dùng có thể kiểm tra và đánh giá trải nghiệm của mình trên các thiết bị di động khác nhau.
  4. Sử dụng một số kỹ thuật thiết kế Prototype phổ biến: Các kỹ thuật thiết kế Prototype phổ biến bao gồm: Flat Design, Material Design, và Skeuomorphic Design. Sử dụng một trong các kỹ thuật thiết kế này giúp bạn tạo ra một Prototype đẹp mắt và dễ sử dụng.
  5. Tổ chức phiên thảo luận với người dùng: Tổ chức các phiên thảo luận với người dùng giúp bạn thu thập phản hồi và đánh giá về Prototype của bạn. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về trải nghiệm người dùng và cải thiện sản phẩm của bạn.

Tóm lại, sử dụng Prototype là một cách hiệu quả để tăng tính tương tác và trải nghiệm người dùng của sản phẩm của bạn. Bằng cách tạo ra một mô hình tương tác, sử dụng công cụ thiết kế Prototype, tạo ra Prototype với tính di động, sử dụng các kỹ thuật thiết kế Prototype phổ biến và tổ chức phiên thảo luận với người dùng, bạn có thể giúp người dùng có được cái nhìn rõ ràng và cảm thấy sản phẩm của bạn có tính thực tế cao hơn.

Call Now Button